BẢNG ĐIỂM Học Kỳ I - NĂM HỌC 2011-2012 | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
Môn học | KT Miệng | KT 15' | KT 1 Tiết | KTHK | TBHK | |||||||||
1. Văn | 7 | 6 7 6 | 5 6 7 | 3 | 5.5 | |||||||||
2. Lịch Sử | 7 | 6 6 | 8 | 7 | 7 | |||||||||
3. Địa Lý | 7 | 7 8 | 7 | 5 | 6.4 | |||||||||
4. GDCD | 8 | 9 8 | 7 | 55 | 6.9 | |||||||||
5. Ngoại Ngữ | 7 | 7 7 9 | 7 6 | 4 | 6.2 | |||||||||
6. Toán | 8 | 2 9 9 | 7 7 9 | 65 | 7.2 | |||||||||
7. Vật Lý | 9 9 | 8 10 | 9 9 | 85 | 8.9 | |||||||||
8. Hóa Học | 8 | 10 10 | 9 10 | 95 | 9.5 | |||||||||
9. Sinh Học | 8 | 4 10 | 7 | 65 | 6.9 | |||||||||
10. Tin Học | 8 | 5 10 | 9 | 8 | 8.1 | |||||||||
10. Công Nghệ | 6 | 6 | 9 6 | 95 | 7.8 | |||||||||
11. Thể Dục | Đ | Đ Đ | Đ Đ | Đ | 0 | |||||||||
12. GDQP | 7 | 8 | 6 | 7 | 6.9 | |||||||||
|
||||||||||||||
ĐTBHK | 7.5 | |||||||||||||
Học lực | K | |||||||||||||
Hạnh kiểm | T | |||||||||||||
Danh hiệu | HSTT | |||||||||||||
Nguồn từ : www.thpt-phanboichau-daklak.edu.vn |